TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deep scratch

vết xước sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

deep scratch

deep scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scuffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deep scratch, scuffing, tooth mark

vết xước sâu

Một vết mòn hay vết đốm trên bè mặt kính do bị trầy xước.

A worn or rough spot on the surface of glass, usually resulting from abrasion.