TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết xước sâu

vết xước sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vết xước sâu

deep scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scuffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deep scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tiefere Oberflächenkratzer und Risse werden mittels Reparaturharz oder Warmgasschweißen ausgeglichen und anschließend mit Exzenterschleifmaschinen verschliffen, wobei Körnungen von 240, 400 und bei letzten Schleifgang von 600 verwendet werden.

Các vết xước sâu hơn và các vết nứt được đắp đầy bằng nhựa trám hoặc hàn khí nóng, tiếp theo được mài bằng máy mài lệch tâm, trong trường hợp này các cỡ hạt 240, 400 và cuối cùng cỡ hạt 600 được sử dụng để mài hoàn tất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deep scratch, scuffing, tooth mark

vết xước sâu

Một vết mòn hay vết đốm trên bè mặt kính do bị trầy xước.

A worn or rough spot on the surface of glass, usually resulting from abrasion.

 deep scratch /cơ khí & công trình/

vết xước sâu