Việt
vết xước sâu
Anh
deep scratch
scuffing
tooth mark
Tiefere Oberflächenkratzer und Risse werden mittels Reparaturharz oder Warmgasschweißen ausgeglichen und anschließend mit Exzenterschleifmaschinen verschliffen, wobei Körnungen von 240, 400 und bei letzten Schleifgang von 600 verwendet werden.
Các vết xước sâu hơn và các vết nứt được đắp đầy bằng nhựa trám hoặc hàn khí nóng, tiếp theo được mài bằng máy mài lệch tâm, trong trường hợp này các cỡ hạt 240, 400 và cuối cùng cỡ hạt 600 được sử dụng để mài hoàn tất.
deep scratch, scuffing, tooth mark
Một vết mòn hay vết đốm trên bè mặt kính do bị trầy xước.
A worn or rough spot on the surface of glass, usually resulting from abrasion.
deep scratch /cơ khí & công trình/