TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

defamation

Bôi nhọ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vu khống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phỉ báng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói xấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

defamation

defamation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
defamation :

defamation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

defamation :

lời nói xấu, phì báng (làm mất danh dư) (Xch libel, phi báng viết và slander, phi báng nói) - public defamation - phì báng cõng khai. - non-public defamation - phì báng không công khai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

defamation

Bôi nhọ (thanh danh), vu khống, phỉ báng, nói xấu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

defamation

Malicious and groundless injury done to the reputation or good name of another.