TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

default value

giá trị mặc định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị ngầm định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trị số mặc định

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trị số định sẵn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

default value

default value

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

default value

Vorgabewert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standardwert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Ausgangswert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

default value

valeur par défaut

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgabewert /m/M_TÍNH/

[EN] default value

[VI] giá trị ngầm định

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

default value /IT-TECH/

[DE] Ausgangswert; Vorgabewert

[EN] default value

[FR] valeur par défaut

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

default value

[DE] Standardwert

[VI] trị số mặc định, trị số định sẵn

[EN] default value

[FR] valeur par défaut

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

default value

giá trị mặc định

default value

giá trị ngầm định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

default value

giá trị mặc định