Việt
thiết bị khử khí
bộ tách khí loại từ dung dịch khoan
chất khử khí
bộ khử khí
thùng khử khí
Anh
degasser
degassing flux
Đức
Entgaser
Entgasungsgerät
Entgasungsmittel
Pháp
système de dégazage
dégazant
Entgaser /m/KT_LẠNH/
[EN] degasser
[VI] thiết bị khử khí
degasser /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Entgaser; Entgasungsgerät
[FR] système de dégazage
degasser,degassing flux /INDUSTRY-METAL/
[DE] Entgasungsmittel
[EN] degasser; degassing flux
[FR] dégazant
chất khử khí, bộ khử khí, thùng khử khí
[di'gæsə]
o thiết bị khử khí
Thiết bị thuộc hệ thống tuần hoàn trên thiết bị khoan, đặt trên hoặc gần thùng chứa bùn để khử khí tự nhiên khỏi bùn khoan từ giếng lên.
o bộ tách khí loại từ dung dịch khoan