Việt
chất khử khí
chất trợ dung khử khí
Anh
degassing flux
degasser
Đức
Entgasungsmittel
Pháp
dégazant
degasser,degassing flux /INDUSTRY-METAL/
[DE] Entgasungsmittel
[EN] degasser; degassing flux
[FR] dégazant
chất khử khí, chất trợ dung khử khí