TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degree of compaction

độ đầm lèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đầm nén

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

degree of compaction

degree of compaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

degree of compactability

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

degree of compaction

Verdichtungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtungsmaß.

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

degree of compaction

degré de compactage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verdichtungsmaß.

[VI] độ đầm nén

[EN] degree of compactability, degree of compaction

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtungsgrad /m/XD, THAN/

[EN] degree of compaction

[VI] độ nén

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degree of compaction /TECH,BUILDING/

[DE] Verdichtungsgrad

[EN] degree of compaction

[FR] degré de compactage

degree of compaction

[DE] Verdichtungsgrad

[EN] degree of compaction

[FR] degré de compactage

degree of compaction

[DE] Verdichtungsgrad

[EN] degree of compaction

[FR] degré de compactage

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DEGREE OF COMPACTION

độ chật Mật độ một mẫu đất được cho bởi tỷ số (VZ - Vs)/(VZ - Vd); trong đó Vs = tỷ số độ rỗng của mẫu; vz = tỷ số độ rỗng cùa đất ở dạng xốp. Vd = tỷ số độ rỗng cùa đất ở dạng đầm chặt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of compaction /xây dựng/

độ đầm lèn