TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ đầm nén

độ đầm nén

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ đầm nén

degree of compactability

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

degree of compaction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 degree of compaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ đầm nén

Verdichtungsmaß.

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of compaction /cơ khí & công trình/

độ đầm nén

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verdichtungsmaß.

[VI] độ đầm nén

[EN] degree of compactability, degree of compaction