Việt
sự xứ lý theo yôu cáu
xử lý theo yêu cầu
sự xử lý theo yêu cầu
sự xử lý tức thời
xử lý nhu cầu
Anh
demand processing
immediate processing
enquiry-ENQ
need
Đức
Bedarfsabwicklung
unmittelbare Verarbeitung
Pháp
traitement de la demande
demand processing, enquiry-ENQ, need
unmittelbare Verarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] demand processing, immediate processing
[VI] sự xử lý theo yêu cầu, sự xử lý tức thời
[DE] Bedarfsabwicklung
[VI] xử lý theo yêu cầu
[EN] demand processing
[FR] traitement de la demande
xừ lý theo yêu cầu Sự xử lý dữ liệu bời hệ máy tính ngay khi nổ nhận được, do đố không cần lưu giữ những lượng lớn dữ liệu thô. Côn gọi là immediate processing.