Việt
sự xử lý tức thời
sự xử lý theo yêu cầu
Anh
immediate processing
in-line processing
demand processing
Đức
unmittelbare Verarbeitung
unmittelbare Verarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] demand processing, immediate processing
[VI] sự xử lý theo yêu cầu, sự xử lý tức thời
immediate processing, in-line processing /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/