Việt
sự tách kênh
phân đa kênh
phân kênh
tách kênh
giải dồn kênh
Anh
demultiplex
demultiplexing
Đức
demultiplexen
Demultiplex
demultiplexieren
Pháp
démultiplex
démultiplexage
demultiplex,demultiplexing /IT-TECH/
[DE] Demultiplexen
[EN] demultiplex; demultiplexing
[FR] démultiplexage
demultiplexen /vt/Đ_TỬ/
[EN] demultiplex
[VI] phân kênh, tách kênh, giải dồn kênh
demultiplexieren /vt/V_THÔNG/
[VI] phân kênh, giải dồn kênh, tách kênh
[DE] Demultiplex
[VI] phân đa kênh (đ)
[FR] démultiplex