Việt
tách kênh
phân kênh
giải dồn kênh
Anh
channel separation
demultiplex
Đức
demultiplexen
demultiplexieren
Nach der Übertragung werden die Signale durch eine weitere elektronische Schaltung, dem Demultiplexer, getrennt und ihren Empfängern zugestellt.
Tại nơi nhận, một mạch điện tử khác, bộ tách kênh, được sử dụng để tách các gói tín hiệu và gửi tới những nơi cần nhận tương ứng.
demultiplexen /vt/Đ_TỬ/
[EN] demultiplex
[VI] phân kênh, tách kênh, giải dồn kênh
demultiplexieren /vt/V_THÔNG/
[VI] phân kênh, giải dồn kênh, tách kênh
channel separation /điện tử & viễn thông/