Việt
mật độ kế
1. vi quang kế2. mật độ kế
mật độ quang kế
vi quang kế
Anh
densitometer
Đức
Densitometer
Densometer
Schwaerzungsmesser
Pháp
densitomètre
Densitometer /nt/FOTO, TH_BỊ, PTN, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] densitometer
[VI] mật độ quang kế, vi quang kế
densitometer /SCIENCE,TECH/
[DE] Densitometer
[FR] densitomètre
[DE] Densitometer; Densometer; Schwaerzungsmesser
o mật độ kế
o xem densimeter