Việt
sự ngưng tụ phân đoạn
sự cất phân đoạn
ngưng tụ từng phần
sự ngưng hồi lưu
sự ngưng tụ hồi lưu
Anh
dephlegmation
partial condensation
Đức
Dephlegmation
Teilkondensation
Pháp
condensation partielle
déflegmation
dephlegmation,partial condensation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dephlegmation; Teilkondensation
[EN] dephlegmation; partial condensation
[FR] condensation partielle; déflegmation
sự cất phân đoạn, sự ngưng tụ phân đoạn
o sự cất phân đoạn, sự ngưng hồi lưu
[VI] ngưng tụ từng phần
[EN] dephlegmation