TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depleted

dùng hết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cạn hết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đã dùng hết

 
Tự điển Dầu Khí

đã làm nghèo

 
Tự điển Dầu Khí

đã bị kiệt quệ

 
Tự điển Dầu Khí

bị cạn kiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

depleted

depleted

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

depleted

bị cạn kiệt

Tự điển Dầu Khí

depleted

o   đã dùng hết, đã làm nghèo, đã bị kiệt quệ

§   depleted field : mỏ suy kiệt

Một mỏ đã sản xuất hết lượng dầu và khí có thể thu hồi được

§   depleted formation : thành hệ suy kiệt

Thành hệ đã sản xuất hết lượng dầu và khí có thể thu hồi được

§   depleted reservoir : vỉa chứa suy kiệt

Vỉa chứa đã sản xuất hết lượng dầu và khí có thể thu hồi được

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

depleted

(đã) dùng hết, (đã) cạn hết