Việt
chiều sáu tiếp hợp
chiều sâu tiếp hợp
chiều sâu hữu hiệu
Anh
depth of engagement
height of engagement
Đức
gemeinsame Zahnhöhe
Tragtiefe
Überdeckung
Pháp
recouvrement
depth of engagement,height of engagement /ENG-MECHANICAL/
[DE] Tragtiefe; Überdeckung
[EN] depth of engagement; height of engagement
[FR] recouvrement
gemeinsame Zahnhöhe /f/CNSX/
[EN] depth of engagement
[VI] chiều sâu tiếp hợp, chiều sâu hữu hiệu (lý thuyết truyền động)