Việt
chiều sâu tiếp hợp
chiều sâu hữu hiệu
Anh
engagement depth
depth of engagement
Đức
Tragtiefe
gemeinsame Zahnhöhe
Tragtiefe /f/CNSX/
[EN] engagement depth
[VI] chiều sâu tiếp hợp (ren)
gemeinsame Zahnhöhe /f/CNSX/
[EN] depth of engagement
[VI] chiều sâu tiếp hợp, chiều sâu hữu hiệu (lý thuyết truyền động)