TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depth point

điểm sâu

 
Tự điển Dầu Khí

điểm độ sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

depth point

depth point

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

depth point

Untergrundpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

depth point

cote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depth point /SCIENCE/

[DE] Untergrundpunkt

[EN] depth point

[FR] cote

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depth point

điểm độ sâu

Tự điển Dầu Khí

depth point

[depɵ pɔint]

o   điểm sâu

Trong thăm dò địa chấn phản xạ, điểm sâu là a) điểm phản xạ của sóng địa chấn hoặc b) điểm giữa điểm nổ và máy thu.