Việt
điểm sâu
điểm độ sâu
Anh
depth point
Đức
Untergrundpunkt
Pháp
cote
depth point /SCIENCE/
[DE] Untergrundpunkt
[EN] depth point
[FR] cote
[depɵ pɔint]
o điểm sâu
Trong thăm dò địa chấn phản xạ, điểm sâu là a) điểm phản xạ của sóng địa chấn hoặc b) điểm giữa điểm nổ và máy thu.