Việt
chất làm khô
chất hút ẩm
chất khử nước
Anh
desiccative
dehydrating agent
dehydrator
Đức
Sikkativ
Trockenmittel
Sikkativ /nt/CN_HOÁ/
[EN] desiccative
[VI] chất làm khô, chất hút ẩm
Trockenmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] dehydrating agent, dehydrator, desiccative
[VI] chất khử nước, chất hút ẩm