TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dehydrator

thiết bị khử nước

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị tách nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị khừ nước 210

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất loại nước

 
Tự điển Dầu Khí

chất tách nước

 
Tự điển Dầu Khí

bộ khử nước

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chất hút nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị khử ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất khử nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất hút ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dehydrator

dehydrator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dehydrating agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

desiccative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dehydrator

Trockner

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwässerungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfeuchter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dehydrator

dessiccateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déshydrateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exsiccateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sécheur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dehydrator,drier

[DE] Trockner

[EN] dehydrator; drier

[FR] dessiccateur; déshydrateur; exsiccateur; sécheur

dehydrator,drier /ENG-ELECTRICAL,INDUSTRY/

[DE] Trockner

[EN] dehydrator; drier

[FR] dessiccateur; déshydrateur; exsiccateur; sécheur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwässerungsmittel /nt/CN_HOÁ, KT_LẠNH/

[EN] dehydrator

[VI] chất hút nước; thiết bị tách nước

Entfeuchter /m/KT_LẠNH/

[EN] dehydrator

[VI] thiết bị khử ẩm, thiết bị khử nước

Trockenmittel /nt/CN_HOÁ/

[EN] dehydrating agent, dehydrator, desiccative

[VI] chất khử nước, chất hút ẩm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dehydrator

thiết bị khử nước

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dehydrator

thiết bị khử nước, bộ khử nước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Trockner

dehydrator

Tự điển Dầu Khí

dehydrator

o   chất loại nước, chất tách nước, thiết bị tách nước

§   centrifugal dehydrator : thiết bị tách nước ly tâm

§   electrical dehydrator : thiết bị điện tách nước

§   gas dehydrator : chất loại nước cho khí, thiết bị tách nước cho khí

§   oil dehydrator : chất loại nước cho dầu, thiết bị loại nước cho dầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dehydrator

thiết bị khừ nước 210