Việt
thiết bị tách nước
chất hút nước
Anh
water separator
dehydrator
dehydration plant
Đức
Wasserabscheider
Entwässerungsmittel
dehydration plant /hóa học & vật liệu/
water separator /hóa học & vật liệu/
Wasserabscheider /m/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/
[EN] water separator
[VI] thiết bị tách nước
Entwässerungsmittel /nt/CN_HOÁ, KT_LẠNH/
[EN] dehydrator
[VI] chất hút nước; thiết bị tách nước