Việt
máy tính để bàn
máy tinh để bàn
máy điện toán để bàn
Anh
desktop computer
desktop
desktop PC
Đức
Desktop-Computer
Tischcomputer
Tischgerät
Tischrechner
Pháp
ordinateur de bureau
ordinateur de table
desktop,desktop PC,desktop computer /IT-TECH/
[DE] Desktop-Computer
[EN] desktop; desktop PC; desktop computer
[FR] ordinateur de bureau; ordinateur de table
[VI] máy điện toán để bàn
[EN] desktop computer
[FR] ordinateur de bureau
Tischcomputer /m/M_TÍNH/
[VI] máy tính để bàn
Tischgerät /nt/M_TÍNH/
Tischrechner /m/M_TÍNH/