TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

despair

tuyệt vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tuyệt vọng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

despair

despair

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She grips the stone with her yellow stained hands, grips it so hard that the blood rushes from her hands, and she stares in despair at the ground.

Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Despair

Tuyệt vọng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

despair

tuyệt vọng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

despair

Utter hopelessness and despondency.