TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

detector cell

bộ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phát hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

detector cell

detector cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuring cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

detector cell

Detektorzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meßzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

detector cell

cellule photo-électrique détectrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßzelle /f/TH_BỊ/

[EN] detector cell, measuring cell

[VI] bộ đo, bộ phát hiện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detector cell /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Detektorzelle

[EN] detector cell

[FR] cellule photo-électrique détectrice