Việt
bộ đo
bộ phát hiện
Anh
detector cell
measuring cell
Đức
Detektorzelle
Meßzelle
Pháp
cellule photo-électrique détectrice
Meßzelle /f/TH_BỊ/
[EN] detector cell, measuring cell
[VI] bộ đo, bộ phát hiện
detector cell /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Detektorzelle
[EN] detector cell
[FR] cellule photo-électrique détectrice