Việt
bộ đo
bộ phát hiện
điều khiển và điều chỉnh
Anh
measuring cell
detector cell
measuring and control equiprnent
Đức
Meßzelle
Mess-Steuer-Regeleinheit
B3 Luftmassenmesser
B3 Bộ đo khối lượng không khí
v Hitzdraht-Luftmassenmesser
Bộ đo khối lượng không khí bằng dây nhiệt
v Heißfilm-Luftmassenmesser
Bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt
Heißfilm-Luftmassenmesser B3.
Bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt B3.
v Heißfilm-Luftmassenmesser mit Rückstromerkennung
Bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt hai chiều
[EN] measuring and control equiprnent
[VI] Bộ đo, điều khiển và điều chỉnh
Meßzelle /f/TH_BỊ/
[EN] detector cell, measuring cell
[VI] bộ đo, bộ phát hiện
measuring cell /đo lường & điều khiển/