TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đo

bộ đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

bộ phát hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khiển và điều chỉnh

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bộ đo

measuring cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 measuring cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detector cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuring and control equiprnent

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bộ đo

Meßzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mess-Steuer-Regeleinheit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

B3 Luftmassenmesser

B3 Bộ đo khối lượng không khí

v Hitzdraht-Luftmassenmesser

Bộ đo khối lượng không khí bằng dây nhiệt

v Heißfilm-Luftmassenmesser

Bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt

Heißfilm-Luftmassenmesser B3.

Bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt B3.

v Heißfilm-Luftmassenmesser mit Rückstromerkennung

Bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt hai chiều

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Mess-Steuer-Regeleinheit

[EN] measuring and control equiprnent

[VI] Bộ đo, điều khiển và điều chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßzelle /f/TH_BỊ/

[EN] detector cell, measuring cell

[VI] bộ đo, bộ phát hiện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring cell /đo lường & điều khiển/

bộ đo

measuring cell

bộ đo