TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

determinateness

Xác định

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Quy định

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

determinateness

determination

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

determinateness

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

determinateness

Bestimmung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Bestimmheit

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

determination,determinateness

[VI] Xác định; Quy định

[DE] Bestimmung; Bestimmheit

[EN] determination; determinateness