TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

detoxification

sự giải độc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

detoxification

detoxification

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
detoxification :

Detoxication

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

detoxification :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

detoxification

Entgiftung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Entgiften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
detoxification :

Entgiftung

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Entgiftung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

detoxification

détoxification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
detoxification :

Désintoxication

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

désintoxication:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Detoxication,detoxification :

[EN] Detoxication, detoxification :

[FR] Désintoxication, désintoxication:

[DE] Entgiftung, Entgiftung:

[VI] giải độc, tẩy đi các chất độc. Ðây là một trong các chức năng của gan.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detoxification /FOOD/

[DE] Entgiften

[EN] detoxification

[FR] détoxification

Từ điển Polymer Anh-Đức

detoxification

Entgiftung

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

detoxification

sự giải độc