Việt
sự giải độc
Anh
detoxification
Detoxication
detoxification :
Đức
Entgiftung
Entgiften
Entgiftung:
Pháp
détoxification
Désintoxication
désintoxication:
Detoxication,detoxification :
[EN] Detoxication, detoxification :
[FR] Désintoxication, désintoxication:
[DE] Entgiftung, Entgiftung:
[VI] giải độc, tẩy đi các chất độc. Ðây là một trong các chức năng của gan.
detoxification /FOOD/
[DE] Entgiften
[EN] detoxification
[FR] détoxification