Việt
sự khử điều hưởng
Anh
detuning
Đức
Verstimmung
Pháp
désaccord
detuning /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verstimmung
[EN] detuning
[FR] désaccord
Verstimmung /f/Đ_TỬ/
[VI] sự khử điều hưởng