TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

désaccord

detuning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

désaccord

Verstimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

désaccord

désaccord

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désaccord /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstimmung

[EN] detuning

[FR] désaccord

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

désaccord

désaccord [dezakoR] n. m. 1. Sự bất đồng, bất hba. Ce léger désaccord entre eux n’a fait que croître avec le temps: Sự bất dồng nhỏ giữa ho chí ngày càng trầm trong thêm. Sự chia rẽ, bất hồa. Ces discussions amenèrent le désaccord dans la famille: Các cuốc tranh cãi dẫn tới bất hòa trong gia dinh. 2. Sự mâu thuẫn. Le désaccord flagrant entre la théorie et la pratique: Sự mâu thuẫn hiến nhiên giữa lý thuyết và thực tiễn.