Việt
điapia
vòm muối
nếp uốn điapia
Anh
diapir
Đức
Diapir
Diapir /m/D_KHÍ/
[EN] diapir
[VI] nếp uốn điapia (địa chất)
o điapia
Thể địa chất hình nấm hình thành do các tầng trầm tích nằm trên bị chọc thủng bởi dòng đi lên của những đá dẻo nằm dưới thí dụ muối.