TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diapir

điapia

 
Tự điển Dầu Khí

vòm muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn điapia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

diapir

diapir

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diapir

Diapir

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diapir /m/D_KHÍ/

[EN] diapir

[VI] nếp uốn điapia (địa chất)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diapir

vòm muối

Tự điển Dầu Khí

diapir

o   điapia

Thể địa chất hình nấm hình thành do các tầng trầm tích nằm trên bị chọc thủng bởi dòng đi lên của những đá dẻo nằm dưới thí dụ muối.