Việt
nếp uốn điapia
Anh
piercement fold
piercing fold
diapir
Đức
Diapir
Diapir /m/D_KHÍ/
[EN] diapir
[VI] nếp uốn điapia (địa chất)
piercement fold, piercing fold
piercement fold /hóa học & vật liệu/
piercing fold /hóa học & vật liệu/