Anh
digicom
digital communication
Đức
digitale Kommunikation
Pháp
communication numérique
digicom,digital communication /IT-TECH/
[DE] digitale Kommunikation
[EN] digicom; digital communication
[FR] communication numérique
truyen thông số, digicom Hệ truyền thông hữu tuyến truyền các tín hiệu tiếng nói ựưới dạng các chuỗi xung tưong ứng và truyền thông tin số trực tiếp từ các máy tính, rađa, máy ghl băng, máy In từ xa và thiết bi đo xa.