Việt
sự truyền thông số
truyền thông dạng số tự
thông tin bằng chữ số
sự truyền thông dữ liệu
Anh
digital communication
digicom
data communication
Đức
digitale Kommunikation
Datenfernübertragung
Pháp
communication numérique
Datenfernübertragung /f/VT&RĐ/
[EN] data communication, digital communication
[VI] sự truyền thông số, sự truyền thông dữ liệu
digicom,digital communication /IT-TECH/
[DE] digitale Kommunikation
[EN] digicom; digital communication
[FR] communication numérique
[VI] truyền thông dạng số tự
[EN] digital communication