Việt
góc nhị diện
cạnh của một góc nhị diện
Anh
dihedral angle
edge of a dihedral angle
Đức
Flaechenwinkel
von zwei Ebenen gebildeter Winkel
Raumwinkel
Pháp
angle dièdre
von zwei Ebenen gebildeter Winkel /m/HÌNH/
[EN] dihedral angle
[VI] góc nhị diện
Raumwinkel /m/L_KIM/
dihedral angle /INDUSTRY-METAL/
[DE] Flaechenwinkel
[FR] angle dièdre
DIHEDRAL ANGLE
góc nhị diện Góc giữa hai mặt phảng giao nhau.
edge of a dihedral angle, dihedral angle