Việt
vật lý lưỡng chất
điốt
điop
Anh
dioptre
diopter
Dioptre :
Đức
Dioptrie
Brechkrafteinheit
Dioptrien:
Pháp
Dioptrie:
dioptrie
Dioptrie /f (dpt)/Q_HỌC/
[EN] diopter (Mỹ), dioptre (Anh)
[VI] điop
diopter,dioptre /SCIENCE,TECH/
[DE] Brechkrafteinheit; Dioptrie
[EN] diopter; dioptre
[FR] dioptrie
DIOPTRE
diốp Dơn vị đo độ pho' ng' đại của thấu kính, thường là nghịch đảo của chiều dài tiêu cự tính bàng mét
o vật lý) lưỡng chất, điốt
[EN] Dioptre :
[FR] Dioptrie:
[DE] Dioptrien:
[VI] đơn vị đo lực khúc xạ (refraction) của một thấu kính.