TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dipmeter

thiết bị đo độ nghiêng

 
Tự điển Dầu Khí

máy đo độ dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dipmeter

dipmeter

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dipmeter

máy đo độ dốc , độ nghiêng

Tự điển Dầu Khí

dipmeter

[dip'mi:tə]

o   thiết bị đo độ nghiêng

Thiết bị dùng để a) đo đường phương và hướng dốc của các vỉa dưới đất; b) định vị các đứt gãy và các chỗ không chỉnh hợp và c) giải thích những cấu trúc và địa tầng. Thiết bị này được đưa xuống giếng để thu thập những số liệu về đường phương và đường dốc của các địa tầng. Các số đo đều được số hóa và được truyền lên trên mặt.

§   continuous dipmeter : máy đo độ nghiêng kiểu liên tục

§   resistivity dipmeter : máy đo độ nghiêng kiểu điện trở suất

§   SP dipmeter : máy đo độ nghiêng SP