Việt
máy đo độ dốc
cái đo độ nghiêng
ống thuỷ đo độ dốc
độ nghiêng
Anh
clinometer
inclinometer
slope level
inclinatorium
dipmeter
inclinometre
Đức
Neigungsmesser
máy đo độ dốc , độ nghiêng
clinometer, inclinatorium, inclinometer
Neigungsmesser /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] clinometer
[VI] máy đo độ dốc
Neigungsmesser /m/THAN/
[EN] clinometer, inclinometer
[VI] máy đo độ dốc, cái đo độ nghiêng
Neigungsmesser /m/XD/
[EN] clinometer, slope level
[VI] máy đo độ dốc, ống thuỷ đo độ dốc