Inklinationsmeßgerät /nt/V_LÝ/
[EN] inclinometer
[VI] từ khuynh kế; nghiêng kế
Inklinationsmesser /m/THAN/
[EN] clinometer, inclinometer
[VI] máy đo độ nghiêng, nghiêng kế
Neigungsmesser /m/THAN/
[EN] clinometer, inclinometer
[VI] máy đo độ dốc, cái đo độ nghiêng