TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo góc dốc

máy đo góc dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung cụ đo độ nghiêng mining ~ máy đo độ nghiêng trăc địa mỏ relative ~ máy đo độ nghiêng tương đối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

máy đo góc dốc

inclinometer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inclinometer

máy đo góc dốc, dung cụ đo độ nghiêng mining ~ máy đo độ nghiêng trăc địa mỏ relative ~ máy đo độ nghiêng tương đối