TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direct reading

số chỉ trực tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số đọc trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đọc trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đọc trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

direct reading

direct reading

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

direct reading

direkte Ablesung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablesung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Direktablesung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

direct reading

lecture directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesure brute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Direktablesung /f/CT_MÁY/

[EN] direct reading

[VI] số chỉ trực tiếp, số đọc trực tiếp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direct reading /SCIENCE/

[DE] direkte Ablesung

[EN] direct reading

[FR] lecture directe

direct reading /TECH/

[DE] Ablesung

[EN] direct reading

[FR] mesure brute

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direct reading

sự đọc trực tiếp

direct reading

đọc trực tiếp

direct reading

số chỉ trực tiếp

direct reading

số đọc trực tiếp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

direct reading

số chỉ trực tiếp