Việt
đọc trực tiếp
Anh
direct reading
Direkte Ablesung unter gleichzeitiger Beobachtung des Produkts
Đọc trực tiếp đồng thời với việc quan sát chất trong bình
Beim Messen mit Maßverkörperungen können Längen direkt abgelesen werden.
Khi đo với mẫu chuẩn, chiểu dài có thể đọc trực tiếp.
:: Direktablesung des Winkels bzw. Winkelberechnung in Grad und Minuten.
:: Đọc trực tiếp góc hay tính toán góc bằng đơnvị độ và phút.
Der Messwert kann direkt abgelesen werden.
Trị số đo có thể được đọc trực tiếp.
Ölmanometer. Es ermöglicht das direkte Ablesen des momentanen Öldrucks.
Áp kế dầu cho phép đọc trực tiếp áp suất dầu hiện tại.