TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc trực tiếp

đọc trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đọc trực tiếp

direct reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direct reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Direkte Ablesung unter gleichzeitiger Beobachtung des Produkts

Đọc trực tiếp đồng thời với việc quan sát chất trong bình

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Messen mit Maßverkörperungen können Längen direkt abgelesen werden.

Khi đo với mẫu chuẩn, chiểu dài có thể đọc trực tiếp.

:: Direktablesung des Winkels bzw. Winkelberechnung in Grad und Minuten.

:: Đọc trực tiếp góc hay tính toán góc bằng đơnvị độ và phút.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Messwert kann direkt abgelesen werden.

Trị số đo có thể được đọc trực tiếp.

Ölmanometer. Es ermöglicht das direkte Ablesen des momentanen Öldrucks.

Áp kế dầu cho phép đọc trực tiếp áp suất dầu hiện tại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direct reading

đọc trực tiếp

 direct reading

đọc trực tiếp