TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direction indicator warning light

đèn báo rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

direction indicator warning light

direction indicator warning light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

 indicator diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn signal indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn signals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

direction indicator warning light

Đèn báo rẽ (bảng tableau)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direction indicator warning light

đèn báo rẽ (bảng tableau)

direction indicator warning light, indicator diagram, turn signal indicator, turn signals, winker

đèn báo rẽ (bảng tableau)

Là đèn tận cùng mỗi bên nháy để thông báo rằng người lái rẽ hoặc chuyển làn đường.