Việt
hướng dốc
hướng cắm
Anh
direction of dip
Đức
Einfallrichtung
Pháp
direction du plus fort pendage
hướng dốc (của vỉa)
direction of dip /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Einfallrichtung
[EN] direction of dip
[FR] direction du plus fort pendage
o hướng cắm, hướng dốc (của vỉa)