inclination
độ nghiêng ; mặt nghiêng ; hướng cắm ; độ lệch từ (của kim nam châm) ~ of orbit độ nghiêng củ a qu ỹ đạ o ~ of seam hướng cắm nghiêng của vỉa ~ of the horizon độ nghiêng của chân trời ~ of the rotation axis độ nghiêng của trục quay magnetic ~ độ lệch từ