Việt
sự tan rã
sự tách ra
sự phân rã
sự tách ra từng phần
sự phân rã mechanical ~ sự phân rã cơ học
Anh
disaggregation
facturing
Đức
Verwitterung
Pháp
désagrégation
disaggregation,facturing /SCIENCE/
[DE] Verwitterung
[EN] disaggregation; facturing
[FR] désagrégation
sự tách ra từng phần, sự tan rã, sự phân rã mechanical ~ sự phân rã cơ học
o sự tách ra (từng phần), sự tan rã, sự phân rã