Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Ausstoßdüse /f/KTH_NHÂN/
[EN] discharge nozzle
[VI] vòi xả
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
discharge nozzle
vòi phun xả, ống phun xả
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
discharge nozzle
vòi phun nạp cá áp