TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòi phun xả

vòi phun xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống phun xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tiêu âm xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ giảm âm xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòi phun xả

exhaust nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 orifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust silencer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge nozzle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exit nozzle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exhaust muffler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exhaust silencer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vòi phun xả

Abgasschalldämpfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgasschalldämpfer /m/ÔTÔ/

[EN] exhaust muffler (Mỹ), exhaust silencer (Anh), exhaust nozzle

[VI] bộ tiêu âm xả, bộ giảm âm xả, vòi phun xả

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discharge nozzle

vòi phun xả, ống phun xả

exhaust nozzle

vòi phun xả, ống phun xả

exit nozzle

vòi phun xả, ống phun xả

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust nozzle

vòi phun xả

exhaust nozzle, orifice

vòi phun xả

 exhaust nozzle, exhaust silencer /ô tô;vật lý;vật lý/

vòi phun xả