Việt
sự phân rã
sự phân huỷ granular ~ sự phân rã hạt weathering ~ sự phân rã do phong hoá
Anh
discrystalline
sự phân rã, sự phân huỷ (cơ học) granular ~ sự phân rã hạt weathering ~ sự phân rã do phong hoá