Việt
chồng đĩa
gói đĩa
bó đĩa
bộ đĩa
bộ đĩa từ
Anh
disk pack
disc pack
Đức
Plattenstapel
Disk-Pack
Plattensatz
Plattenturm
Pháp
pack de disques
piles de disques
chargeur
chargeur de disques
dispac
pile de disques
Plattenstapel /m/M_TÍNH/
[EN] disk pack
[VI] chồng đĩa, bó đĩa
disk pack /IT-TECH/
[DE] Plattenstapel
[FR] piles de disques
disc pack,disk pack /IT-TECH,TECH/
[DE] Plattensatz; Plattenstapel; Plattenturm
[EN] disc pack; disk pack
[FR] chargeur; chargeur de disques; dispac; pile de disques
[DE] Disk-Pack
[VI] bộ đĩa từ (đóng trong hộp)
[FR] pack de disques
bộ đĩa, chong đĩa Tập các đĩa từ có thề loại khỏi ồ đĩạ như một đơn vị. Được dùng chủ yếu với các máy tính mini và máy tính chính, chồng đĩa là phương tiện có thề tháo rời được, nói chung, là chồng các đĩa 14 insơ trong hộp chất dẻo.
chồng đĩa, gói đĩa