Việt
chồng đĩa
gói đĩa
bó đĩa
Anh
disk pack
disk stack
Đức
Plattenstapel
Plattenstapel /m/M_TÍNH/
[EN] disk pack
[VI] chồng đĩa, bó đĩa
chồng đĩa, gói đĩa
disk pack, disk stack /toán & tin/